Ly hôn không chỉ là sự kết thúc của một mối quan hệ mà còn là khởi đầu cho hàng loạt những vấn đề pháp lý cần được giải quyết, đặc biệt là phân chia tài sản. Đây luôn là chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi, và đòi hỏi sự hiểu biết cặn kẽ về pháp luật. Với những thay đổi mới nhất trong quy định pháp lý về phân chia tài sản sau ly hôn, việc nắm rõ thông tin không chỉ giúp các bên đảm bảo quyền lợi cá nhân mà còn tránh được những mâu thuẫn không đáng có. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những quy định mới nhất, từ cách xác định tài sản chung, tài sản riêng cho đến các nguyên tắc phân chia theo pháp luật hiện hành, đảm bảo bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác.
Nguyên tắc phân chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn
Việc phân chia tài sản khi vợ chồng ly hôn được thực hiện dựa trên các quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cụ thể bao gồm các nguyên tắc chính sau:
1. Nguyên tắc chia đôi tài sản
Theo Khoản 2, Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản chung sẽ được chia đôi. Tuy nhiên, việc chia đôi không áp dụng cứng nhắc mà được xem xét linh hoạt, dựa trên các yếu tố như:
- Hoàn cảnh của mỗi bên: Tình hình kinh tế, sức khỏe, và điều kiện sống sau ly hôn của cả vợ và chồng.
- Công sức đóng góp: Bao gồm việc tạo lập, duy trì, và phát triển tài sản chung. Đáng chú ý, lao động nội trợ của vợ hoặc chồng được xem như lao động có thu nhập.
- Bảo vệ lợi ích chính đáng: Nhằm đảm bảo các bên có cơ hội tiếp tục lao động, sản xuất, và tạo thu nhập sau ly hôn.
- Lỗi vi phạm: Xem xét lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ vợ chồng.
Như vậy, dù nguyên tắc chia đôi mang ý nghĩa mỗi bên được một nửa tài sản, nhưng thực tế, tỷ lệ chia có thể linh hoạt như 40:60 hoặc 45:55. Trong một số trường hợp đặc biệt, tỷ lệ chia có thể là 70:30 hoặc 80:20 mà vẫn hợp pháp và phù hợp với quy định pháp luật.
2. Nguyên tắc ưu tiên chia bằng hiện vật
Pháp luật ưu tiên việc phân chia tài sản chung bằng hiện vật (các tài sản cụ thể như nhà cửa, xe cộ). Trong trường hợp không thể chia bằng hiện vật, tài sản sẽ được định giá thành tiền để phân chia. Bên nhận hiện vật có giá trị cao hơn sẽ thanh toán phần chênh lệch cho bên còn lại.
3. Nguyên tắc tài sản riêng thuộc về người sở hữu
Tài sản riêng của ai sẽ thuộc về người đó, trừ khi tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Nếu xảy ra sự sáp nhập hoặc trộn lẫn giữa tài sản riêng và tài sản chung, bên không nhận tài sản sẽ được thanh toán giá trị tương ứng phần đóng góp của mình vào khối tài sản đó.
Cách xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng
Theo quy định tại Điều 33 và 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc phân định tài sản chung và tài sản riêng giữa vợ chồng được thực hiện như sau:
1. Xác định tài sản riêng của vợ chồng
Tài sản riêng của mỗi bên bao gồm các loại sau đây:
- Tài sản có trước khi kết hôn
Tài sản mà vợ hoặc chồng sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn được coi là tài sản riêng, căn cứ theo quyền sở hữu đã được xác lập trước thời điểm này.
Ví dụ: Anh A kết hôn với chị B vào ngày 01/01/2022. Trước đó, anh A sở hữu một mảnh đất từ ngày 10/10/2021 và chị B sở hữu một chiếc ô tô đăng ký ngày 09/09/2021. Trong trường hợp này, mảnh đất là tài sản riêng của anh A, còn chiếc ô tô là tài sản riêng của chị B. - Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân
Nếu tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chỉ dành riêng cho một bên trong thời kỳ hôn nhân, đó là tài sản riêng của người nhận.
Ví dụ: Ngày 01/05/2022, bố của chị B ký hợp đồng tặng riêng cho chị B một mảnh đất. Dù tài sản này được nhận sau khi kết hôn, nhưng mảnh đất vẫn được coi là tài sản riêng của chị B vì hình thức tặng cho là “riêng.”
👉 Lưu ý quan trọng: Ở Việt Nam, vấn đề thừa kế và tặng cho riêng thường không rõ ràng, dễ gây tranh chấp. Để tránh hiểu lầm, trong văn bản tặng cho hoặc thừa kế, cần bổ sung từ “RIÊNG” để khẳng định tài sản thuộc sở hữu cá nhân.
Ví dụ về cách ghi hợp đồng:
Tôi, Trần Văn C, tặng cho riêng con gái tôi, Trần Thị C, căn nhà tại… theo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số… lập ngày…
- Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận hoặc pháp luật
Theo các Điều 38, 39, 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản được chia riêng giữa vợ chồng cũng là tài sản riêng. - Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu và các tài sản khác theo luật định
- Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng
Lợi ích phát sinh từ tài sản riêng vẫn thuộc sở hữu cá nhân.
Ví dụ: Trước khi kết hôn, chị B có 1 tỷ đồng gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Số tiền lãi từ khoản tiết kiệm này được xem là tài sản riêng của chị B.
2. Xác định tài sản chung của vợ chồng
Tài sản chung của vợ chồng được quy định tại Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm:
- Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân
Bất kỳ tài sản nào được tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất kinh doanh, hoặc lợi tức từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân đều được xem là tài sản chung. - Tài sản được thừa kế chung hoặc tặng cho chung
Nếu tài sản được thừa kế hoặc tặng cho dành cho cả hai, thì đó là tài sản chung. - Quyền sử dụng đất hình thành sau khi kết hôn
Quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn cũng là tài sản chung, trừ trường hợp được thừa kế riêng, tặng cho riêng, hoặc mua bằng tài sản riêng. - Sở hữu chung hợp nhất
Tài sản chung thuộc sở hữu hợp nhất, được sử dụng để bảo đảm nhu cầu gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung.
👉 Lưu ý: Trong trường hợp không có đủ căn cứ để chứng minh tài sản là riêng, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.
Nhìn chung, các tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân đều được coi là tài sản chung, trừ khi có chứng cứ rõ ràng chứng minh là tài sản riêng. Nếu hai bên không tự thỏa thuận được việc phân chia, nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn (đã đề cập ở mục trên) sẽ được áp dụng để giải quyết.
Ly hôn, ai được chia phần tài sản lớn hơn?
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và Khoản 1 Điều 7 Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP, việc phân chia tài sản khi vợ chồng ly hôn phụ thuộc chủ yếu vào hai trường hợp: sự thỏa thuận của các bên hoặc quyết định của Tòa án. Cụ thể:
- Trường hợp có sự thỏa thuận:
Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận với nhau về toàn bộ vấn đề, bao gồm việc phân chia tài sản chung. Nếu đạt được sự đồng thuận, Tòa án sẽ công nhận sự thỏa thuận này. - Trường hợp không thỏa thuận được:
Khi vợ chồng không đạt được đồng thuận hoặc không có văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản, hoặc văn bản thỏa thuận bị tuyên vô hiệu, Tòa án sẽ giải quyết dựa trên chế độ tài sản theo luật định.
- Không có văn bản thỏa thuận hoặc thỏa thuận bị vô hiệu: Tài sản chung sẽ được phân chia dựa trên nguyên tắc của pháp luật, áp dụng chế độ tài sản mặc định.
- Có văn bản thỏa thuận hợp pháp: Tài sản sẽ được chia theo nội dung văn bản này. Tuy nhiên, nếu văn bản không đề cập đầy đủ hoặc có phần không rõ ràng, Tòa án sẽ áp dụng các quy định tương ứng tại Điều 59 (khoản 2, 3, 4, 5) và các điều từ 60 đến 64 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 để giải quyết.
Nguyên tắc phân chia tài sản theo pháp luật
- Tài sản chung thường được chia đôi, nhưng có xét đến các yếu tố như công sức đóng góp, lợi ích chính đáng của mỗi bên, và quyền lợi của con cái chưa thành niên hoặc người phụ thuộc.
- Tài sản riêng của mỗi bên (được xác định theo các điều kiện pháp lý cụ thể) không bị chia, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai vợ chồng.
Việc chia tài sản khi ly hôn trước hết phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa vợ chồng. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ giải quyết dựa trên chế độ tài sản theo quy định pháp luật, đảm bảo tính công bằng và quyền lợi của các bên liên quan.
Quy định pháp luật về phân chia tài sản sau ly hôn không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các vấn đề liên quan đến hôn nhân gia đình. Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng các quy định này vào thực tế không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt khi có tranh chấp hoặc các tình huống phức tạp phát sinh.
Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc phân chia tài sản sau ly hôn, hãy liên hệ với Công ty Tư vấn Khánh An. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, Khánh An sẵn sàng hỗ trợ bạn đưa ra giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của bạn trong mọi tình huống.
Giới thiệu về dịch vụ Công ty tư vấn Khánh An
Khánh An tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng các giải pháp pháp lý toàn diện và hiệu quả, đáp ứng đầy đủ nhu cầu và yêu cầu của từng doanh nghiệp cũng như cá nhân.
Các lĩnh vực tư vấn của chúng tôi bao gồm:
- Tư vấn pháp luật doanh nghiệp Việt Nam (bao gồm doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài) và các loại giấy phép con.
- Tư vấn cho các Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang các thị trường Singapore, Hồng Kông, BVI,…
- Tư vấn hoàn thiện Hợp đồng, các văn kiện pháp lý cho Doanh nghiệp.
Giá trị cốt lõi của Khánh An
Chúng tôi luôn hướng tới 3 giá trị cốt lõi: UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – HIỆU QUẢ CAO. Những giá trị này không chỉ là kim chỉ nam trong hoạt động của chúng tôi mà còn là động lực để chúng tôi không ngừng phát triển. Chúng tôi tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực từ Quý Khách hàng, điều này khẳng định chất lượng dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
Khánh An sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình để mang đến dịch vụ luật tốt nhất, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của Quý Khách hàng.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH AN
Địa chỉ:Toà nhà 88 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 02466.885.821 hoặc 096.987.7